Có 2 kết quả:

露天大戏院 lù tiān dà xì yuàn ㄌㄨˋ ㄊㄧㄢ ㄉㄚˋ ㄒㄧˋ ㄩㄢˋ露天大戲院 lù tiān dà xì yuàn ㄌㄨˋ ㄊㄧㄢ ㄉㄚˋ ㄒㄧˋ ㄩㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

open-air amphitheater

Từ điển Trung-Anh

open-air amphitheater