Có 2 kết quả:
露天大戏院 lù tiān dà xì yuàn ㄌㄨˋ ㄊㄧㄢ ㄉㄚˋ ㄒㄧˋ ㄩㄢˋ • 露天大戲院 lù tiān dà xì yuàn ㄌㄨˋ ㄊㄧㄢ ㄉㄚˋ ㄒㄧˋ ㄩㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
open-air amphitheater
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
open-air amphitheater
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0